Agabus alexandrae adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Larva kumbang iko biasonyo panjangnyo sekitar 1–5 cm.
Agabus alexandrae adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Agabus alexandrae is een keversoort uit de familie waterroofkevers (Dytiscidae). De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 2001 door Ribera, Hernando & Aguilera.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesAgabus alexandrae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Ribera, Hernando & Aguilera miêu tả khoa học năm 2001.[1]
Agabus alexandrae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Ribera, Hernando & Aguilera miêu tả khoa học năm 2001.