dcsimg

Description ( 英語 )

由eFloras提供
Shrubs scandent. Stems angular, sparsely appressed hispid. Petiole 3-5 cm, sparsely hispid; leaf blade lanceolate or ovate to ovate-elliptic, 10-20 X 3.5-11 cm, abaxially sparsely hispid or yellowish strigose, adaxially glabrous, base rounded to shallowly cordate, apex acute to obtuse; lateral veins 6-9 pairs. Cymes axillary, many flowered; peduncle (11-)13-15(-19) cm; bracts and bracteoles early deciduous. Pedicel 6-9 mm, short hispid. Sepals hispid outside; outer 2 elliptic, ca. 4 X 3 mm, apex rounded; inner 3 ovate to circular, apex rounded or emarginate. Corolla whitish to lilac, funnelform, 3.5-5.5 cm, midpetaline bands densely yellowish hirsute; limb shallowly 5-lobed. Stamens and pistil included; filaments villous basally. Ovary glabrous. Style ca. 2.5 cm; stigma 2-globular. Berry dark red, globose, 8-10 mm in diam., shiny. Seeds 4 or fewer, dark brown, 5-6 mm, smooth. Fl. Oct-Nov, fr. Nov-Feb.
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 16: 316 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Distribution ( 英語 )

由eFloras提供
S Yunnan [N Thailand]
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 16: 316 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Habitat ( 英語 )

由eFloras提供
Open forests in valleys, thickets, forest margins; 700-1000 m.
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 16: 316 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Argyreia henryi ( 越南語 )

由wikipedia VI提供

Argyreia henryi là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm. Loài này được (Craib) Craib mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1]

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). Argyreia henryi. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài


Bài viết về chủ đề Họ Bìm bìm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
許可
cc-by-sa-3.0
版權
Wikipedia tác giả và biên tập viên
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia VI

Argyreia henryi: Brief Summary ( 越南語 )

由wikipedia VI提供

Argyreia henryi là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm. Loài này được (Craib) Craib mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.

許可
cc-by-sa-3.0
版權
Wikipedia tác giả và biên tập viên
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia VI

长叶银背藤 ( 漢語 )

由wikipedia 中文维基百科提供
二名法 Argyreia henryi
(Craib) Craib 变种

长叶银背藤学名Argyreia henryi)为旋花科银背藤属的植物。分布在泰国以及中国大陆云南等地,生长于海拔650米至950米的地区,多生于沟谷疏林中,目前尚未由人工引种栽培。

异名

  • Argyreia henryi (Craib) Craib var. hypochrysa C. Y. Wu

参考文献

小作品圖示这是一篇與植物相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。
 title=
許可
cc-by-sa-3.0
版權
维基百科作者和编辑
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia 中文维基百科

长叶银背藤: Brief Summary ( 漢語 )

由wikipedia 中文维基百科提供

长叶银背藤(学名:Argyreia henryi)为旋花科银背藤属的植物。分布在泰国以及中国大陆云南等地,生长于海拔650米至950米的地区,多生于沟谷疏林中,目前尚未由人工引种栽培。

許可
cc-by-sa-3.0
版權
维基百科作者和编辑
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia 中文维基百科