dcsimg

Description ( 英語 )

由eFloras提供
Shrubs 1.2–1.5 m tall. Twigs angled, 2–3 mm in diam., densely glandular hispid. Leaves crowded; petiole ca. 2 mm; leaf blade pale green abaxially, bright green adaxially, obovate or elliptic, 1.5–2.8 × 1–1.2 cm, leathery, glabrous, secondary veins ca. 3 pairs, inconspicuous, base cuneate, margin plane, crenate above middle, apex acute. Inflorescences axillary, 1- or 2-flowered. Pedicel ca. 8 mm, slender, densely villous, slightly expanded towards apex. Calyx tube green, narrowly obconic-campanulate, ca. 3 mm, villous; limb divided to base; lobes tri–angular-lanceolate, 3–4 mm. Corolla bright red, tubular, ca. 2.5 cm, glabrous; lobes spreading, pale or greenish, ovate-lanceo–late, 4–6 mm. Filaments ca. 4 mm, glabrous; anthers ca. 1.8 cm, thecae shortly caudate at base, tubules ca. 4 × as long as thecae, without spurs. Berry unknown. Fl. Apr–May.
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 14: 512 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Distribution ( 英語 )

由eFloras提供
S Xizang [NE India (Assam)].
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 14: 512 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Habitat ( 英語 )

由eFloras提供
Damp forests, epiphytic on trees; 600–900 m.
許可
cc-by-nc-sa-3.0
版權
Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
書目引用
Flora of China Vol. 14: 512 in eFloras.org, Missouri Botanical Garden. Accessed Nov 12, 2008.
來源
Flora of China @ eFloras.org
編輯者
Wu Zhengyi, Peter H. Raven & Hong Deyuan
專題
eFloras.org
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
eFloras

Agapetes buxifolia ( 越南語 )

由wikipedia VI提供

Agapetes buxifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được Nutt. ex Hook.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.[1]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). Agapetes buxifolia. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài


Hình tượng sơ khai Bài viết phân họ thực vật Vaccinioideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
許可
cc-by-sa-3.0
版權
Wikipedia tác giả và biên tập viên
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia VI

Agapetes buxifolia: Brief Summary ( 越南語 )

由wikipedia VI提供

Agapetes buxifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được Nutt. ex Hook.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.

許可
cc-by-sa-3.0
版權
Wikipedia tác giả và biên tập viên
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia VI

黄杨叶树萝卜 ( 漢語 )

由wikipedia 中文维基百科提供
二名法 Agapetes buxifolia
Nutt. ex Hook.

黄杨叶树萝卜学名Agapetes buxifolia)为杜鹃花科树萝卜属下的一个种。

参考文献

扩展阅读

小作品圖示这是一篇與植物相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。
 title=
許可
cc-by-sa-3.0
版權
维基百科作者和编辑
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia 中文维基百科

黄杨叶树萝卜: Brief Summary ( 漢語 )

由wikipedia 中文维基百科提供

黄杨叶树萝卜(学名:Agapetes buxifolia)为杜鹃花科树萝卜属下的一个种。

許可
cc-by-sa-3.0
版權
维基百科作者和编辑
原始內容
參訪來源
合作夥伴網站
wikipedia 中文维基百科