dcsimg

Cải ô rô ( Vietnamese )

provided by wikipedia VI

Cải ô rô hay còn gọi diếp xoăn (danh pháp khoa học: Chicorium intybus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2] Nhiều giống được trồng lấy lá làm lá xà lách, chồi non hoặc rễ (var. Sativum), được nướng, nghiền, và được sử dụng như một chất thay thế cà phê và phụ gia thực phẩm. Trong thế kỷ 21, inulin, một chiết xuất từ ​​rễ rau diếp xoăn, đã được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất làm ngọt và nguồn chất xơ ăn kiêng. Rau diếp xoăn được trồng làm thức ăn thô xanh cho chăn nuôi. Nó sống như một loài thực vật hoang dã trên các con đường ở châu Âu bản địa của nó, và hiện đang phổ biến ở Bắc Mỹ, Trung Quốc và Úc, nơi nó đã được nhập tịch rộng rãi. "Chicory" cũng là tên phổ biến ở Hoa Kỳ cho kiểu tóc xoăn dài (Cichorium endivia); hai loài liên quan chặt chẽ này thường bị nhầm lẫn.

Chú thích

  1. ^ illustration from Prof. Dr. Otto Wilhelm Thomé Flora von Deutschland, Österreich und der Schweiz 1885, Gera, Germany
  2. ^ The Plant List (2010). Cichorium intybus. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

 src= Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cải ô rô  src= Wikispecies có thông tin sinh học về Cải ô rô


Bài viết tông cúc Cichorieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
license
cc-by-sa-3.0
copyright
Wikipedia tác giả và biên tập viên
original
visit source
partner site
wikipedia VI

Cải ô rô: Brief Summary ( Vietnamese )

provided by wikipedia VI

Cải ô rô hay còn gọi diếp xoăn (danh pháp khoa học: Chicorium intybus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753. Nhiều giống được trồng lấy lá làm lá xà lách, chồi non hoặc rễ (var. Sativum), được nướng, nghiền, và được sử dụng như một chất thay thế cà phê và phụ gia thực phẩm. Trong thế kỷ 21, inulin, một chiết xuất từ ​​rễ rau diếp xoăn, đã được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất làm ngọt và nguồn chất xơ ăn kiêng. Rau diếp xoăn được trồng làm thức ăn thô xanh cho chăn nuôi. Nó sống như một loài thực vật hoang dã trên các con đường ở châu Âu bản địa của nó, và hiện đang phổ biến ở Bắc Mỹ, Trung Quốc và Úc, nơi nó đã được nhập tịch rộng rãi. "Chicory" cũng là tên phổ biến ở Hoa Kỳ cho kiểu tóc xoăn dài (Cichorium endivia); hai loài liên quan chặt chẽ này thường bị nhầm lẫn.

license
cc-by-sa-3.0
copyright
Wikipedia tác giả và biên tập viên
original
visit source
partner site
wikipedia VI