Dicogaster is a genus of moths in the family Lasiocampidae first described by William Barnes and James Halliday McDunnough in 1911.[1][2] Its only species, Dicogaster coronada, was first described by Barnes in 1904. It is found in Arizona.
The wingspan is 70–130 mm. Adults are on wing from June to August.
Larvae have been reared on Quercus oblongifolia and Quercus emoryi.
Dicogaster is a genus of moths in the family Lasiocampidae first described by William Barnes and James Halliday McDunnough in 1911. Its only species, Dicogaster coronada, was first described by Barnes in 1904. It is found in Arizona.
The wingspan is 70–130 mm. Adults are on wing from June to August.
Larvae have been reared on Quercus oblongifolia and Quercus emoryi.
Dicogaster coronada is een vlinder uit de familie van de spinners (Lasiocampidae).[1] De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 1904 door Barnes.
Bronnen, noten en/of referenties
Dicogaster coronada là một loài bướm đêm thuộc họ Lasiocampidae. Nó được tìm thấy ở Arizona.
Sải cánh dài 70–130 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8.
Ấu trùng ăn Quercus oblongifolia và Quercus emoryi.
Phương tiện liên quan tới Dicogaster coronada tại Wikimedia Commons
Dicogaster coronada là một loài bướm đêm thuộc họ Lasiocampidae. Nó được tìm thấy ở Arizona.
Sải cánh dài 70–130 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8.