Neoclypeodytes nanus adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Larva kumbang iko biasonyo panjangnyo sekitar 1–5 cm.
Neoclypeodytes nanus adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Neoclypeodytes nanus is een keversoort uit de familie waterroofkevers (Dytiscidae). De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 2001 door K.B.Miller.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesNeoclypeodytes nanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được K.B.Miller miêu tả khoa học năm 2001.[1]
Neoclypeodytes nanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được K.B.Miller miêu tả khoa học năm 2001.