dcsimg

Anthurium dendrobates ( Azerice )

wikipedia AZ tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates (lat. Anthurium dendrobates) - aroidkimilər fəsiləsinin anturium cinsinə aid bitki növü.

Mənbə


Convallaria-oliv-r2.jpg Birləpəlilər ilə əlaqədar bu məqalə qaralama halındadır. Məqaləni redaktə edərək Vikipediyanı zənginləşdirin. Bu şablona bax Anturium cinsinə aid növlər A. albidum * A. albispatha * A. albovirescens * A. anceps * A. andraeanum * A. angustilaminatum * A. aristatum * A. atroviride * A. auritum * A. balslevii * A. bimarginatum * A. brittonianum * A. bucayanum * A. bullosum * A. bushii * A. cabuyalense * A. cachabianum * A. campii * A. camposii * A. canaliculatum * A. candolleanum * A. ceratiinum * A. clathratum * A. coerulescens * A. conspicuum * A. conterminum * A. cordiforme * A. cordulatum * A. curtispadix * A. cuspidiferum * A. cutucuense * A. dendrobates * A. dolichophyllum * A. ecuadorense * A. eggersii * A. esmeraldense * A. exstipulatum * A. falcatum * A. fasciale * A. fraseri * A. furcatum * A. fuscopunctatum * A. gaffurii * A. geniculatum * A. glaucophyllum * A. grex-avium * A. gualeanum * A. hastifolium * A. hebetatilaminum * A. hieronymi * A. holm-nielsenii * A. hookeri * A. jaramilloi * A. jimenae * A. julospadix * A. latemarginatum * A. lennartii * A. leonianum * A. lineolatum * A. lingua * A. linguifolium * A. macrolonchium * A. maculosum * A. magnifolium * A. manabianum * A. masfense * A. miniatum * A. myosurus * A. navasii * A. nemorale * A. nicolasianum * A. nigropunctatum * A. nitens * A. obovatum * A. occidentale * A. ochreatum * A. oreodoxum * A. oxyphyllum * A. palenquense * A. pallatangense * A. pallidiflorum * A. parambae * A. pedunculare * A. pellucidopunctatum * A. pichinchae * A. pirottae * A. plantagineum * A. plurisulcatum * A. polyneuron * A. polyphlebium * A. polystictum * A. psilostachyum * A. punctatum * A. quinquesulcatum * A. radiatum * A. resectum * A. rhizophorum * A. rhodorhizum * A. rigidifolium * A. rimbachii * A. riofrioi * A. rugulosum * A. rupestre * A. saccardoi * A. sagittale * A. sagittellum * A. scaberulum * A. scabrinerve * A. septuplinervium * A. silanchense * A. sodiroanum * A. sparreorum * A. spathulifolium * A. stenoglossum * A. striolatum * A. subcoerulescens * A. subtruncatum * A. sulcatum * A. superbum * A. tenaense * A. tenuicaule * A. tenuifolium * A. tenuispica * A. tonianum * A. treleasei * A. tremulum * A. vestitum * A. vomeriforme
lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Vikipediya müəllifləri və redaktorları
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia AZ

Anthurium dendrobates: Brief Summary ( Azerice )

wikipedia AZ tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates (lat. Anthurium dendrobates) - aroidkimilər fəsiləsinin anturium cinsinə aid bitki növü.

lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Vikipediya müəllifləri və redaktorları
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia AZ

Anthurium dendrobates ( İngilizce )

wikipedia EN tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates is a species of plant in the family Araceae. It is endemic to Ecuador. Its natural habitat is subtropical or tropical moist montane forests. It is threatened by habitat loss.

References

  1. ^ Benavides, G.; Pitman, N. (2003). "Anthurium dendrobates". IUCN Red List of Threatened Species. 2003: e.T42890A10755767. doi:10.2305/IUCN.UK.2003.RLTS.T42890A10755767.en. Retrieved 16 November 2021.
lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Wikipedia authors and editors
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia EN

Anthurium dendrobates: Brief Summary ( İngilizce )

wikipedia EN tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates is a species of plant in the family Araceae. It is endemic to Ecuador. Its natural habitat is subtropical or tropical moist montane forests. It is threatened by habitat loss.

lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Wikipedia authors and editors
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia EN

Anthurium dendrobates ( Vietnamca )

wikipedia VI tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates là một loài thực vật thuộc họ Araceae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.

Chú thích

Tham khảo


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Phân họ Cam đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Wikipedia tác giả và biên tập viên
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia VI

Anthurium dendrobates: Brief Summary ( Vietnamca )

wikipedia VI tarafından sağlandı

Anthurium dendrobates là một loài thực vật thuộc họ Araceae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.

lisans
cc-by-sa-3.0
telif hakkı
Wikipedia tác giả và biên tập viên
orijinal
kaynağı ziyaret et
ortak site
wikipedia VI