Der Amerikanische Wassernabel (Hydrocotyle verticillata) ist eine Pflanzenart aus der Familie der Araliengewächse (Araliaceae). Die früher übliche Zuordnung zur Familie der Doldenblütler (Apiaceae) wurde aufgrund neuer morphologischer Untersuchungen aufgegeben.
Diese Pflanzenart wird gelegentlich im Fachhandel für die Bepflanzung von Aquarien und Paludarien angeboten.
In ihrer gesamten Form ähnelt die Pflanze dem Gewöhnlichen Wassernabel, der in Mitteleuropa beheimatet ist.
Der Amerikanische Wassernabel wächst in Form eines kriechenden Sprosses mit schirmartigen Blättern zwischen langen Internodien. Unterscheidungsmerkmal gegenüber dem Gewöhnlichen Wassernabel ist, dass die Internodien mit bis zu 10 Zentimeter etwas kürzer sind als bei der mitteleuropäischen Art. Auch die Blattstiele sind mit fünf bis zwanzig Zentimeter Länge etwas kürzer und die Pflanze bildet mehrfach quirlständige Blütenstände aus. Der Gewöhnliche Wassernabel weist demgegenüber nur ein- bis zweifach Quirle auf.
Die bis zu drei Zentimeter großen Blätter sind hellgrün, rund und am Rand leicht eingekerbt. Unterhalb der Wasseroberfläche wachsende Blätter bleiben dabei etwas kleiner.
Die Blüten sind in drei- bis fünfblütigen Dolden angeordnet. Die Kronblätter sind weiß.
Der Amerikanische Wassernabel stammt aus den gemäßigten und subtropischen Regionen Nord- und Südamerikas. Er gedeiht dort an feuchten und nassen Standorten wie Überschwemmungsregionen und nassen Wiesen. Auch an den Rändern von Tümpeln, Seen, Bächen und Flüssen ist die Pflanze zu finden. Ein vollständiges submerses Wachstum ist an natürlichen Standorten sehr selten.
Der Amerikanische Wassernabel wird für die Bepflanzung von Aquarien, Paludarien und Glasgefäßen verwendet.
In der Aquaristik ist die Pflanze vor allem als Vordergrundpflanze beliebt. Sie benötigt allerdings für ein gesundes Gedeihen Wassertemperaturen zwischen 15 und 25 Grad Celsius und kommt daher für eine Reihe von Tropenaquarien nicht in Frage. Der Lichtbedarf der Pflanze ist sehr hoch; sie gedeiht besser, wenn sie durch einen Strahler mehr Licht erhält als normalerweise für die Pflanzen in einem Aquarium üblich ist. Verhältnismäßig hoch ist auch ihr Bedarf an Kohlenstoffdioxid, der entsprechend zudosiert werden muss. Sie benötigt bis zu 10 Milligramm Kohlenstoffdioxid pro Liter. Als Bodengrund reicht jedoch ungewaschener, mittelkörniger Sand, der mit feinkörnigem Kies abgedeckt wird.
Auch bei optimalen Bedingungen wächst sie nur sehr langsam. Wegen der zarten Sprossen und Wurzeln ist sie auf Dauer nur sehr schwierig im Aquarium zu halten. Bereits das Absaugen des Mulms mit einer Mulmglocke kann dazu führen, dass Sprossen aus dem Bodengrund gerissen werden.
Erfolgversprechender ist daher die Haltung in einem Paludarium, wenn dieses nicht zu warm ist. Im Sumpfteil ist die Kultur problemlos.
Der Amerikanische Wassernabel (Hydrocotyle verticillata) ist eine Pflanzenart aus der Familie der Araliengewächse (Araliaceae). Die früher übliche Zuordnung zur Familie der Doldenblütler (Apiaceae) wurde aufgrund neuer morphologischer Untersuchungen aufgegeben.
Diese Pflanzenart wird gelegentlich im Fachhandel für die Bepflanzung von Aquarien und Paludarien angeboten.
Hydrocotyle verticillata, also known as whorled pennywort, whorled marshpennywort or shield pennywort, is a flowering plant found in South and North America and the West Indies. Its creeping habit and unusual leaves give it its common names. It grows in places that are marshy, boggy, or even wet.
Hydrocotyle verticillata is used in aquaria, where it is undemanding; it does prefer a good substrate, however, and at least moderate light. It benefits from additional carbon dioxide. It is widely used as a foreground plant.
Hydrocotyle verticillata, also known as whorled pennywort, whorled marshpennywort or shield pennywort, is a flowering plant found in South and North America and the West Indies. Its creeping habit and unusual leaves give it its common names. It grows in places that are marshy, boggy, or even wet.
Hydrocotyle verticillata is used in aquaria, where it is undemanding; it does prefer a good substrate, however, and at least moderate light. It benefits from additional carbon dioxide. It is widely used as a foreground plant.
Rau má dù hay Sen dù lùn (danh pháp Hydrocotyle verticillata) là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1798.[1]
Rau má dù có nguồn gốc Nam Mỹ và rất thông dụng ở các khu vực nóng ẩm ở châu Mỹ, mọc thành bụi từ các khu vực đất khô cằn đến vùng đất ngập nước.
Rau má dù thật phải rất nhỏ, rất thấp, cao từ 1 - 3,5 cm và mọc thành bụi thay vì có nhiều cây cao lêu ngêu và mọc riêng rẽ. Không giống các cây rau má thủy sinh khác thuộc chi Hydrocotyle, rau má dù có tốc độ phát triển chậm. Cây có nhu cầu ánh sáng cao, nhiệt độ: 10 - 25 độ C, pH: 5.0 - 7.0 và cũng là loài thực vật bán cạn. Ánh sáng là vấn đề quan trọng nhất, là yếu tố quyết định mức độ cao và dày đặc của cây. Ánh sáng càng mạnh thì cây càng lùn và càng mọc lan.
Cây mọc theo xu thế bò lan và đâm nhánh rất nhanh, chỉ cần một nhánh có thể mọc thành 1 thảm trong thời gian ngắn. Đây là một cây tiền cảnh tuyệt vời và là sự lựa chọn thay thế hoàn hảo cho trân châu Nhật hay ngưu mao chiên.
Rau má dù hay Sen dù lùn (danh pháp Hydrocotyle verticillata) là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1798.