Hygrotus corpulentus adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Larva kumbang iko biasonyo panjangnyo sekitar 1–5 cm.
Hygrotus corpulentus adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Hygrotus corpulentus is een keversoort uit de familie waterroofkevers (Dytiscidae). De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 1864 door Schaum.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesHygrotus corpulentus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaum miêu tả khoa học năm 1864.[1]
Hygrotus corpulentus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaum miêu tả khoa học năm 1864.